Các từ liên quan tới トレース (製図)
トレース トレース
dấu vết; vết tích.
製図 せいず
việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ; thuật vẽ bản đồ và biểu đồ; việc thiết kế.
トレース紙 トレースし
giấy can
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製図家 せいずか
người chuyên vẽ bản đồ
製図テンプレート せいずテンプレート
khuôn mẫu vẽ thiết kế
製図板 せいずばん
sự phác thảo (vẽ) ăn cơm tháng
製図ブラシ せいずブラシ
bàn chải phủi vụn tẩy trên giấy