Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
トロッコ
rail car (esp. a small one used in mines, etc.), trolley
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
女王国 じょおうこく
nữ vương