トロポニンC
トロポニンシー
Troponin C (một protein là một phần của phức hợp troponin)
トロポニンC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トロポニンC
troponin (tên một loại protein)
トロポニンT トロポニンティー
Troponin T (một thành phần của bộ máy co cơ của các cơ tim và cơ xương)
トロポニン I トロポニンイ
Troponin I (một họ protein cơ tim và cơ xương)
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C
クラスC クラスC
mạng lớp c
Cリングプライヤー Cリングプライヤー
kìm vòng chữ C (để gắn và tháo các vòng giữ hình chữ C dùng trong trục và các lỗ trên các bộ phận cơ khí)