トロポニンT
トロポニンティー
Troponin T (một thành phần của bộ máy co cơ của các cơ tim và cơ xương)
トロポニンT được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トロポニンT
protein troponin
トロポニンC トロポニンシー
Troponin C (một protein là một phần của phức hợp troponin)
トロポニン I トロポニンイ
Troponin I (một họ protein cơ tim và cơ xương)
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
T値 Tち
giá trị t
Tファージ Tファージ
t-phages
Peptide T Peptide T
Peptide T
Tスロットボルト Tスロットボルト
bu lông khe chữ T