トン
トン
Tấn ( đơn vị)
Tấn
トン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トン
トン
トン
Tấn ( đơn vị)
屯
トン たむろ たむら とん
một tấn.
Các từ liên quan tới トン
英トン えいトン
tấn theo đơn vị đo của Anh
トン税 トンぜい
thuế trọng tải (là một cơ chế đánh thuế có thể được áp dụng cho các công ty vận tải biển thay vì đánh thuế doanh nghiệp thông thường)
米トン べいトン
tấn gạo
グロストン グロス・トン
gross ton
ロングトン ロング・トン
long ton
ショートトン ショート・トン
short ton
重量トン じゅうりょうトン
tổng trọng tải
純トン数 じゅんトンすう じゅんとんすう
giăng lưới trọng tải