トン税
トンぜい「THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế trọng tải (là một cơ chế đánh thuế có thể được áp dụng cho các công ty vận tải biển thay vì đánh thuế doanh nghiệp thông thường)

トン税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トン税
トン トン
Tấn ( đơn vị)
英トン えいトン
tấn theo đơn vị đo của Anh
米トン べいトン
tấn gạo
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
重量トン じゅうりょうトン
tổng trọng tải
純トン数 じゅんトンすう じゅんとんすう
giăng lưới trọng tải
税 ぜい
thuế.