Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイストング アイス・トング
cái cặp đá; cái gắp đá.
薬味トング やくみトング
kẹp gắp gia vị
ヘラ/さじ/トング ヘラ/さじ/トング
thiết bị đo dioxin
清掃トング せいそうトング
kẹp gắp rác, cái gắp rác
実験研究用トング じっけんけんきゅうようトング
kẹp thí nghiệm