Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬味 やくみ
gia vị; đồ gia vị.
トング
cái kẹp gắp đồ ăn
薬味酒 やくみしゅ
rượu thuốc
薬味皿 やくみざら やくみさら
đĩa đựng gia vị
薬味スプーン やくみスプーン
muỗng gia vị
アイストング アイス・トング
cái cặp đá; cái gắp đá.
清掃トング せいそうトング
kẹp gắp rác, cái gắp rác