とっくの昔 とっくのむかし
<br>khoảng thời gian dài
苦みばしった にがみばしった
đẹp trai, nam tính
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
的に達しない まとにたっしない てきにたっしない
rơi ngắn (của) sự dánh dấu
とくの昔 とくのむかし
một thời gian dài trước đây
とうの昔 とうのむかし
một thời gian trước đây
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào