束になって
たばになって
Trong một nhóm; trong một bó (đàn)

束になって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 束になって
束になって掛かる たばになってかかる
Hợp lực tấn công, Cùng nhau đối đầu, Cả nhóm xông vào
束になる たばになる
thành lập nhóm
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
死に装束 しにしょうぞく
quần áo việc chôn cất; quần áo được mang để tự tử
になって初めて になってはじめて
mãi đến khi...; chỉ khi...
親身になって しんみになって
ấm áp, thân mật
大童になって おおわらわになって
rất bận rộn.