Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
束になって
たばになって
trong một nhóm
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
束になる たばになる
thành lập nhóm
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
親身になって しんみになって
ấm áp, thân mật
大童になって おおわらわになって
rất bận rộn.
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
Đăng nhập để xem giải thích