トンボ目
トンボめ「MỤC」
Bộ chuồn chuồn
Bộ odonata (một bộ côn trùng)
トンボ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トンボ目
マス目 マス目
chỗ trống
chuồn chuồn.
cào bằng
レーキ/トンボ レーキ/トンボ
Cái cào / cái đinh
蚊トンボ かトンボ
ruồi hạc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
レーキ/トンボ/ジョレン レーキ/トンボ/ジョレン
レーキ/トンボ/ジョレン` in vietnamese is `cà vạt/đinh ốc/thước dây`.
気楽トンボ きらくとんぼ きらくトンボ
happy-go-lucky fellow, easygoing and indifferent person, pococurante