トンボ
☆ Danh từ
Chuồn chuồn.

トンボ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トンボ
トンボ
chuồn chuồn.
トンボ
cào bằng
蜻蛉
とんぼ とんぼう せいれい トンボ かげろう
chuồn chuồn
Các từ liên quan tới トンボ
レーキ/トンボ/ジョレン レーキ/トンボ/ジョレン
レーキ/トンボ/ジョレン` in vietnamese is `cà vạt/đinh ốc/thước dây`.
トンボ目 トンボめ
bộ chuồn chuồn
レーキ/トンボ レーキ/トンボ
Cái cào / cái đinh
蚊トンボ かトンボ
ruồi hạc
気楽トンボ きらくとんぼ きらくトンボ
happy-go-lucky fellow, easygoing and indifferent person, pococurante
トンボ関連品 トンボかんれんひん
dụng cụ liên quan đến cào bằng
尻切れトンボ しりきれトンボ しりきれとんぼ
chưa hoàn thành
レーキ/トンボ/ジョレン関連品 レーキ/トンボ/ジョレンかんれんひん
Dụng cụ liên quan đến `rake/tombo/joren` trong ngành xây dựng.