Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉛筆 えんぴつ
bút chì
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì
鉛筆ホルダー えんぴつホルダー
vỏ bút chì
鉛筆キャップ えんぴつキャップ
nắp bút chì
色鉛筆 いろえんぴつ
bút chì màu.
鉛筆画 えんぴつが
nét bút chì
トンボ
chuồn chuồn.
cào bằng