Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トーキョー製麺所
製麺 せいめん
việc làm mì, việc sản xuất mì
製麺機 せいめんき
máy làm mì
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa