Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製麺 せいめん
việc làm mì, việc sản xuất mì
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ゆで麺機 ゆでめんき
Máy luộc mỳ
麺類機器 めんるいきき
dụng cụ làm mì
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.