Các từ liên quan tới トーキング ウィズ 松尾堂
フリートーキング フリー・トーキング
mạn đàm.
トーキングペーパー トーキング・ペーパー
talking paper
トーキングドラム トーキング・ドラム
talking drum
松花堂弁当 しょうかどうべんとう
square or rectangular bento box containing cross-shaped separators
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm