Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フリートーキング フリー・トーキング
mạn đàm.
トーキングドラム トーキング・ドラム
trống nói (Talking drum)
トーキングペーパー トーキング・ペーパー
tài liệu tóm tắt nội dung để nói hoặc thuyết trình
ヘッド ヘッド
đầu; cái đầu; phần đầu.
ヘッド高 ヘッドこう
kẽ hở đầu từ
ビデオヘッド ビデオ・ヘッド
đầu đọc video
ヘッドマウンテッド ヘッド・マウンテッド
gắn trên đầu
ヘッドバット ヘッド・バット
cú va chạm