Các từ liên quan tới トークン・パッシング
トークンパッシングプロトコル トークン・パッシング・プロトコル
giao thức truyền thẻ xác thực
パッシング パッシング
sự kết thúc; sự trôi qua.
トークン トークン
mã thông báo
パッシングショット パッシング・ショット
cú đánh vượt ngang; cú đánh passing shot (đánh sang bên cạnh hoặc ra khỏi tầm với của tay vợt đang chơi trên lưới trong quần vợt)
トークン化 トークンか
gắn mã hóa; tạo đơn vị nhỏ (tokens); tokens hóa
トークンキュー トークン・キュー
hàng đợi thẻ xác thực
トークンバス トークン・バス
buýt thẻ bài
クレームトークン クレーム・トークン
thẻ yêu cầu