トースト
Bánh mì nướng
トースト
は
黒焦
げになってしまった。
Bánh mì nướng đã cháy đen.
トースト
のように
熱
い。
Nó nóng như bánh mì nướng.
トースト
2
枚
と
紅茶
1
杯
をください。
Tôi muốn hai lát bánh mì nướng và một tách trà.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bánh mỳ nướng.

Từ đồng nghĩa của トースト
noun