Các từ liên quan tới トータル・オフィス・プランニング
トータル トータル
một cách tổng thể; có tính tổng thể
sự lập kế hoạch
キャパシティプランニング キャパシティ・プランニング
kế hoạch cho công suất, hoạch định năng suất
オープンプランニング オープン・プランニング
open planning
ファイナンシャルプランニング ファイナンシャル・プランニング
kế hoạch tài chính
プロダクトプランニング プロダクト・プランニング
lập kế hoạch sản phẩm
カラープランニング カラー・プランニング
hoạch định màu sắc
トータルコスト トータル・コスト
chi phí tổng