プランニング
☆ Danh từ
Sự lập kế hoạch
Sự thiết kế nhà cửa
ハウス
〜
Sự thiết kế nhà ở
Thiết kế nhà cửa.

プランニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プランニング
キャパシティプランニング キャパシティ・プランニング
kế hoạch cho công suất, hoạch định năng suất
ファイナンシャルプランニング ファイナンシャル・プランニング
financial planning
プロダクトプランニング プロダクト・プランニング
product planning
カラープランニング カラー・プランニング
color planning, colour planning
オープンプランニング オープン・プランニング
open planning
lập kế hoạch.