Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トート機関
tote bag
トートバッグ トートバック トート・バッグ トート・バック トートバッグ
túi hàng hóa
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機関 きかん
cơ quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.