トール
☆ Danh từ
Lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi....

Từ trái nghĩa của トール
トール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トール
トールワゴン トール・ワゴン
tall wagon
トール・ラテ指数 トール・ラテしすー
chỉ số starbucks
ミュア・トール症候群 ミュア・トールしょーこーぐん
hội chứng muir-torre