Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ラテ欄 ラテらん
TV and radio listings (in newspaper, etc.)
ラテ ラッテ
latte, caffè latte
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
トール
lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi....
トールワゴン トール・ワゴン
tall wagon
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.