トーン
☆ Danh từ
Giọng; âm thanh; tiếng.

Từ đồng nghĩa của トーン
noun
トーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トーン
パステルトーン パステル・トーン
pastel tone
キャリアトーン キャリア・トーン
carrier tone
カラートーン カラー・トーン
tông màu
トーンダウン トーン・ダウン
xuống giọng; hạ giọng; hạ tông
ダブルトーン ダブル・トーン
hai tông màu
ナチュラルトーン ナチュラル・トーン
tông màu tự nhiên (thực phẩm, mỹ phẩm, nội thất)
ハーフトーン ハーフ・トーン
kỹ thuật halftone
スクリーントーン スクリーン・トーン
giấy screentone; giấy tạo hiệu ứng truyện tranh