Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドア
cửa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
錠
khóa
半ドア はんドア
cửa đóng chưa chặt
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
バックドア バック・ドア
cửa sâu (bí mật)
オープンドア オープン・ドア
open door
ドアミラー ドア・ミラー
gương cửa