Các từ liên quan tới ドイツのための選択肢
選択肢 せんたくし
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
複数の選択肢 ふくすうのせんたくし
Kiểm tra trắc nghiệm
多肢選択 たしせんたく
nhiều sự lựa chọn
多肢選択式 たしせんたくしき
nhiều sự lựa chọn
回答選択肢 かいとうせんたくし
tùy chọn trả lời
多肢選択法 たしせんたくほう
phương pháp đa lựa chọn
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
負の選択 おいのせんたく
chọn lọc âm tính