Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドイツパン ドイツ・パン
German bread
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
ドイツ
nước Đức.
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
パンの木 パンのき ぱんのき
cây mít bột, cây sa kê
パンのき
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức