Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵便番号 ゆうびんばんごう
mã thư tín
郵便記号 ゆうびんきごう
ký hiệu bưu chính (Nhật Bản)
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
便覧 びんらん べんらん
sách tra cứu; tài liệu; bản tóm tắt
一意郵便名 いちいゆうびんめい
tên bưu chính duy nhất
弄便 弄便
ái phân
物理的配達郵便局番号 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう
tên văn phòng gửi vật lý
一貫番号 いっかんばんごう
số hiệu seri