物理的配達郵便局番号
ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう
☆ Danh từ
Tên văn phòng gửi vật lý

物理的配達郵便局番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理的配達郵便局番号
物理的配達郵便局名 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくめい
tên văn phòng gửi vật lý
郵便番号 ゆうびんばんごう
mã thư tín
郵便配達 ゆうびんはいたつ
người đưa thư.
物理的配達郵便局アドレス構成要素 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくアドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ văn phòng giao hàng vật lý
郵便配達人 ゆうびんはいたつにん
bưu tá, người đưa thư, người phát thư
郵便配達員 ゆうびんはいたついん
người đưa thư
物理的配達 ぶつりてきはいたつ
gửi vật lý
郵便局 ゆうびんきょく
bưu điện