Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドイツ防壁名誉章
名誉 めいよ
có danh dự
防壁 ぼうへき
bức tường thành
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
防音壁 ぼうおんへき
vách bảo vệ, tường cách âm
防火壁 ぼうかへき
tường cách lửa