不名誉
ふめいよ「BẤT DANH DỰ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng

Từ đồng nghĩa của 不名誉
noun
不名誉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不名誉
不名誉除隊 ふめいよじょたい
dishonorable discharge, dishonourable discharge
名誉 めいよ
có danh dự
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉する めいよする
tôn kính
名誉白人 めいよはくじん
Người da trắng danh dự (người không phải da trắng, bao gồm cả người Nhật, được trao một số đặc quyền trong chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi)
名誉き損 めいよきそん
sự phỉ báng; sự gây thiệt hại và làm tổn thương danh dự