Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản
食編 しょくへん
bộ Thực (kanji)
佳編 けいへん
bài thơ nổi bật
編地 あみじ
vải dệt kim
一編 いちへん
mảnh ((của) nghệ thuật thơ)
編年 へんねん
sự sắp xếp theo niên đại
韋編 いへん
sách khâu lại, đóng lại bằng dây da (thư tịch cổ)