佳編
けいへん「GIAI BIÊN」
Bài thơ nổi bật

佳編 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳編
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳木 かぼく けいき
người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ