Các từ liên quan tới ドグウ戦紀 〜覇王〜
覇王 はおう
Vua, người trị vì một triều đại
覇王竜 はおうりゅう
khủng long bạo chúa Tyrannosaurus Rex
覇王樹 さぼてん はおうじゅ サボテン シャボテン
/'kæktai/, cây xương rồng
争覇戦 そうはせん
đấu tranh cho quyền tối cao; giải vô địch chơi
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu