Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドジ どじ ドジ
sai lầm
ドジっ子 ドジっこ
người con gái hậu đậu
ドジる どじる
to fail, to mess up, to bungle, to screw the pooch
坂 さか
cái dốc
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi