坂道
さかみち「PHẢN ĐẠO」
☆ Danh từ
Đường đèo; đường dốc; con dốc
ボール
はその
坂道
を
転
がり
落
ちた。
Quả bóng lăn xuống con dốc. .

坂道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 坂道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
坂 さか
cái dốc
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi