Các từ liên quan tới ドデカカルボニル三ルテニウム
ruthenium (Ru)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ルテニウム化合物 ルテニウムかごうぶつ
hợp chất ruthenium
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
ルテニウム放射性同位体 ルテニウムほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ ruthenium
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三 さん み サン
ba
三者三様 さんしゃさんよう
mỗi người mỗi vẻ