三者三様
さんしゃさんよう「TAM GIẢ TAM DẠNG」
☆ Danh từ
Mỗi người mỗi vẻ

三者三様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三者三様
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三人三様 さんにんさんよう
each of the three being different from the other two, each of the three having his (her) own way
三者 さんしゃ
ba người; ba phe (đảng)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.
三者面談 さんしゃめんだん
Buổi họp phụ huynh gồm 3 bên: Cha mẹ, giáo viên, học sinh
三者対面 さんしゃたいめん
Ba mặt một lời