Các từ liên quan tới ドナト・ガマ・ダ・シウバ
cóc
ガマ科 ガマか
họ hương bồ (danh pháp khoa học: typhaceae, một họ thực vật có hoa thuộc bộ hòa thảo (poales))
ガマ腫 ガマしゅ
nang nhái sàn miệng
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
ダヴィンチ ダビンチ ダ・ビンチ
da Vinci
ダ埼玉 ダさいたま ダサイタマ
Saitama Prefecture