ガマ科
ガマか「KHOA」
Họ hương bồ (danh pháp khoa học: typhaceae, một họ thực vật có hoa thuộc bộ hòa thảo (poales))
ガマ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガマ科
cóc
ガマ腫 ガマしゅ
nang nhái sàn miệng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)