Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンキ塗り ペンキぬり
công việc sơn phết (nhà cửa...)
ペンキ塗り立て ペンキぬりたて ペンキぬりだて
làm ướt sơn
ペンキ ペンキ
sơn; vôi màu; thuốc màu.
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
ペンキ屋 ペンキや
cửa hàng sơn
ペンキぬりたて ペンキぬりたて
Sơn ướt
油性ペンキ ゆせいペンキ
sơn dầu; sơn gốc dầu
水性ペンキ すいせいペンキ
sơn nước