Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドナルドの昼寝
昼寝 ひるね
sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
昼寝日和 ひる ね ひ より
Thời tiết thích hợp để ngủ trưa, buồn ngủ trưa
昼寝する ひるね
nghỉ trưa; ngủ trưa
昼の部 ひるのぶ
ban ngày, thười gian buổi trưa
昼 ひる
ban trưa
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền
真昼 まひる
trưa, buổi trưa