Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
昼寝 ひるね
sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
昼寝する ひるね
nghỉ trưa; ngủ trưa
昼日中 ひるひなか
ban ngày; buổi trưa.
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.