Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドバイ・モール
phố buôn bán lớn; trung tâm mua sắm.
thanh nẹp dây cáp
ドバイ原油 ドバイげんゆ
dầu thô dubai
銀モール ぎんモール
dây kim tuyến bạc
金モール きんモール
dây bện trang trí áo màu vàng (trên đồng phụ của áo sĩ quan quân đội)
バーチャルモール バーチャル・モール
trung tâm mua sắm ảo
ショッピングモール ショッピング・モール
shopping mallTrung tâm mua sắm
モールファブリック モール・ファブリック
chenille