Các từ liên quan tới ドラえもん のび太と復活の星
復活 ふっかつ
sự sống lại; sự phục hồi; sự phục hưng; sự tái sinh
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
bùa, phù
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
この世のものとも思えない このよのものともおもえない
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau
忍びの者 しのびのもの
ninja
復活祭 ふっかつさい
Lễ phục sinh
物日 ものび
holiday