整え
ととのえ「CHỈNH」
☆ Danh từ
Sự chuẩn bị; sự sắp đặt

ととのえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ととのえ
整え
ととのえ
sự chuẩn bị
整う
ととのう
được chuẩn bị
ととのえ
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài
調う
ととのう
sẵn sàng
Các từ liên quan tới ととのえ
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
調える ととのえる
chuẩn bị
整える ととのえる
chuẩn bị; sẵn sàng
切り調える きりととのえる
sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự
切り整える きりととのえる
cắt và điều chỉnh
vị ngon, mùi thơm; mùi vị, hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
味を調える あじをととのえる
nêm gia vị vào món ăn
髪を整える かみをととのえる
vuốt tóc ngay ngắn