Các từ liên quan tới ドラえもん のび太のワンニャン時空伝
何時もの いつもの
thông thường; thành thói quen
bùa, phù
忍びの者 しのびのもの
ninja
物日 ものび
holiday
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
special tile that doubles the score of any hand
giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả vờ