Các từ liên quan tới ドラえもんのひみつ道具 (ま)
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu
連ドラ れんドラ
phim truyền hình dài tập
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)
朝ドラ あさドラ
morning soap opera, morning television serial
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
special tile that doubles the score of any hand