Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛇口(水道の) じゃぐち(すいどうの)
vòi nước.
ぐちゃぐちゃする
nhuyễn; mềm nhão.
ぐじゃぐじゃ
soggy, soaking, drenched
ぐちゃぐちゃ
nhuyễn; mềm nhão
ぐちゃ
splat!
じかどうちゃく
sự tự mâu thuẫn
ぐうぐう寝ちゃう ぐうぐうねちゃう
chìm vào giấc ngủ ngon.
じぐち
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm